Kiến thức về lượng từ
Xét các đáp án:
A. mostly (adv): chủ yếu, phần lớn
B. almost = nearly: gần như; gần, xấp xỉ (con số)
C. most + N(số nhiều): hầu hết
D. most of + the + N(số nhiều): hầu hết
Tạm dịch: “China ranks the first with (28)_______ 8.8 million plastic wastes, and Vietnam ranks the fourth with 1.8 million.”
(Trung Quốc đứng đầu với gần 8,8 triệu chất thải nhựa và Việt Nam đứng thứ tư với 1,8 triệu.)